--

bóp bụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp bụng

+  

  • To stint oneself in everything
    • bóp bụng để dành tiền
      to stint oneself in everything to save money
  • To stomach it
    • bóp bụng mà chịu, không dám nói gì
      he stomached it and did not dare say a word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp bụng"
Lượt xem: 564